Có 2 kết quả:

异体 yì tǐ ㄧˋ ㄊㄧˇ異體 yì tǐ ㄧˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant form (of a Chinese character)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant form (of a Chinese character)

Bình luận 0