Có 2 kết quả:
异体 yì tǐ ㄧˋ ㄊㄧˇ • 異體 yì tǐ ㄧˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant form (of a Chinese character)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant form (of a Chinese character)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0